phú bẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phú bẩm+
- Innate, inborn,
- Thông minh phú bẩm
An innate intelligence
- Thông minh phú bẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phú bẩm"
- Những từ có chứa "phú bẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 639